Jun 1, 2017 09:07
6 yrs ago
1 viewer *
English term
midnight snackers
English to Vietnamese
Marketing
Tourism & Travel
foodies such as food bloggers, midnight snackers, chocolatiers....
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | người nghiện ăn đêm | Anh Hiep |
5 | những người hay ăn vặt vào buổi tối | Thao Tran |
5 | những người thích ăn đêm | Hoang Dan |
5 | những người thích ăn vặt lúc nửa đêm | Hien Luu |
Proposed translations
7 mins
Selected
người nghiện ăn đêm
My suggestion.
Note from asker:
many thanks anh |
4 KudoZ points awarded for this answer.
5 mins
những người hay ăn vặt vào buổi tối
Xem "Example sentence" và link bên dưới.
Example sentence:
Những người hay ăn vặt vào buổi tối hãy lưu ý: ăn muộn sẽ ảnh hưởng không tốt tới sức khỏe của bạn, đó là kết quả của một công trình nghiên cứu mới đây của trường đại học thuộc bang Sa
Note from asker:
many thanks Thao Tran. |
11 mins
những người thích ăn đêm
My suggestion
Note from asker:
many thanks anh |
2 days 13 hrs
những người thích ăn vặt lúc nửa đêm
My suggestion
Note from asker:
many thanks anh |
Something went wrong...