The KudoZ open glossary is a browsable glossary of terms translated via the KudoZ term help network.
English to Polish translation glossaries
-
Kế toán (762 terms)
-
Quảng cáo / Quan hệ Công chúng (169 terms)
-
Vũ trụ / Hàng không / Không gian (338 terms)
-
Nông nghiệp (305 terms)
-
Nhân chủng học (13 terms)
-
Khảo cổ học (17 terms)
-
Kiến trúc (139 terms)
-
Mỹ thuật, Nghệ thuật & Thủ công, Hội họa (117 terms)
-
Thiên văn học & Không gian (50 terms)
-
Asylum/Migration/Displacement
-
Tự động hóa & Người máy học (179 terms)
-
Ô tô / Xe hơi & Xe tải (2789 terms)
-
Sinh vật học (công nghệ sinh học, hóa sinh, vi trùng học) (648 terms)
-
Blockchain/Cryptocurrencies
-
Thực vật học (145 terms)
-
Kinh doanh/Thương mại (tổng hợp) (2885 terms)
-
Chứng nhận, Bằng cấp, Giấy phép, Sơ yếu lý lịch (585 terms)
-
Hóa học; Kỹ thuật/Khoa học hóa chất (1789 terms)
-
Rạp chiếu phim, Phim, Truyền hình, Kịch (445 terms)
-
Comics/Manga/Graphic novels
-
Máy vi tính (phổ thông) (372 terms)
-
Máy vi tính: Phần cứng (202 terms)
-
Máy vi tính: Phần mềm (369 terms)
-
Máy vi tính: Hệ thống, Mạng (244 terms)
-
Xây dựng / Xây dựng Dân dụng (2134 terms)
-
Chế biến thực phẩm / Nấu nướng (217 terms)
-
Mỹ phẩm, Làm đẹp (136 terms)
-
Kinh tế học (627 terms)
-
Giáo dục / Sư phạm (893 terms)
-
Kỹ thuật Điện / Điện tử (1643 terms)
-
Năng lượng / Phát điện (752 terms)
-
Kỹ thuật (phổ thông) (2486 terms)
-
Kỹ thuật: Công nghiệp (934 terms)
-
Môi trường & Sinh thái (357 terms)
-
Nghề bí truyền (7 terms)
-
Tài chính (tổng hợp) (3943 terms)
-
Ngư nghiệp (52 terms)
-
Văn hóa dân gian (4 terms)
-
Thực phẩm & Sửa (431 terms)
-
Lâm nghiệp / Gỗ/ Gỗ chế biến (121 terms)
-
Đồ nội thất / Thiết bị gia dụng (149 terms)
-
Gambling/Casino/Bets
-
Trò chơi / Trò chơi Video / Đánh bạc / Sòng bạc (175 terms)
-
Khoa phả hệ (13 terms)
-
Phổ biến / Đàm luận/ Chúc mừng / Thư từ (1009 terms)
-
Di truyền học (109 terms)
-
Địa lý (111 terms)
-
Địa chất học (114 terms)
-
Nhà nước / Chính trị (560 terms)
-
Lịch sử (86 terms)
-
Nguồn Nhân lực (1091 terms)
-
Human rights
-
Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ (321 terms)
-
Bảo hiểm (851 terms)
-
Tổ chức/Hợp tác/Phát triển Quốc tế (33 terms)
-
Internet, Thương mại Điện tử (171 terms)
-
Đầu tư / Chứng khoán (146 terms)
-
CNTT (Công nghệ Thông tin) (1533 terms)
-
Báo chí (55 terms)
-
Luật (phổ biến) (5423 terms)
-
Luật Hợp đồng (4172 terms)
-
Luật Bằng sáng chế, Thương hiệu, Bản quyền (333 terms)
-
Luật Thuế & Hải quan (496 terms)
-
LGBTQ
-
Linguistic evaluation/cognitive debriefing
-
Ngôn ngữ học (203 terms)
-
Gia súc / Nghề chăn nuôi (254 terms)
-
Quản lý (447 terms)
-
Sản xuất-chế tạo (457 terms)
-
Market Research
-
Tiếp thị / Nghiên cứu thị trường (925 terms)
-
Massages/Reflexology
-
Vật liệu (Nhựa, Gốm, ...) (382 terms)
-
Toán học & Thống kê (445 terms)
-
Cơ học / Kỹ thuật Cơ khí (3549 terms)
-
Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện (224 terms)
-
Y khoa (Tổng quát) (4578 terms)
-
Y khoa: Tim mạch (291 terms)
-
Y khoa: Nha khoa (131 terms)
-
Y khoa: Chăm sóc Sức khỏe (674 terms)
-
Y khoa: Dụng cụ (841 terms)
-
Medical: Oncology
-
Y khoa: Dược (778 terms)
-
Luyện kim / Đúc (364 terms)
-
Khí tượng học (12 terms)
-
Đo lường (42 terms)
-
Quân sự / Quốc phòng (436 terms)
-
Khai thác & Khoáng sản / Đá quý (164 terms)
-
Âm nhạc (234 terms)
-
Tên (cá nhân, công ty) (101 terms)
-
Khoa học/Năng lượng Hạt nhân (42 terms)
-
Dinh dưỡng (52 terms)
-
Các lĩnh vực khác (2763 terms)
-
Giấy / Sản xuất Giấy (105 terms)
-
Bằng sáng chế (41 terms)
-
Khoa học/Kỹ thuật Dầu khí (225 terms)
-
Triết học (76 terms)
-
Nhiếp ảnh/Hình ảnh (& Nghệ thuật đồ họa) (143 terms)
-
Vật lý học (162 terms)
-
Thơ & Văn học (482 terms)
-
In ấn & Xuất bản (307 terms)
-
Tâm lý học (511 terms)
-
Bất động sản (296 terms)
-
Tôn giáo (177 terms)
-
Bán lẻ (108 terms)
-
An toàn lao động (91 terms)
-
Safety Data Sheets/Regulations
-
SAP (63 terms)
-
Khoa học (phổ thông) (162 terms)
-
Tàu, Thuyền, Hàng hải (361 terms)
-
Tiếng lóng (75 terms)
-
Khoa học Xã hội, Xã hội học, Đạo đức học, v.v... (390 terms)
-
Thể thao / Thể lực / Giải trí (559 terms)
-
Khảo sát (55 terms)
-
Viễn thông (462 terms)
-
Dệt / May mặc / Thời trang (372 terms)
-
Du lịch & Du hành (313 terms)
-
Vận tải đường bộ / Vận tải hàng không / Vận tải thủy (1076 terms)
-
Veterinary
-
Waste management/Waste disposal/Recycling
-
Water resources management
-
Rượu vang / Rượu nho / Nghề trồng nho (24 terms)
-
Động vật học (111 terms)