The KudoZ open glossary is a browsable glossary of terms translated via the KudoZ term help network.
English to Spanish translation glossaries
-
Kế toán (1792 terms)
-
Quảng cáo / Quan hệ Công chúng (1140 terms)
-
Vũ trụ / Hàng không / Không gian (932 terms)
-
Nông nghiệp (1066 terms)
-
Nhân chủng học (86 terms)
-
Khảo cổ học (118 terms)
-
Kiến trúc (749 terms)
-
Mỹ thuật, Nghệ thuật & Thủ công, Hội họa (1022 terms)
-
Thiên văn học & Không gian (105 terms)
-
Asylum/Migration/Displacement
-
Tự động hóa & Người máy học (194 terms)
-
Ô tô / Xe hơi & Xe tải (4054 terms)
-
Sinh vật học (công nghệ sinh học, hóa sinh, vi trùng học) (1372 terms)
-
Blockchain/Cryptocurrencies
-
Thực vật học (506 terms)
-
Kinh doanh/Thương mại (tổng hợp) (6766 terms)
-
Chứng nhận, Bằng cấp, Giấy phép, Sơ yếu lý lịch (1194 terms)
-
Hóa học; Kỹ thuật/Khoa học hóa chất (3440 terms)
-
Rạp chiếu phim, Phim, Truyền hình, Kịch (1251 terms)
-
Comics/Manga/Graphic novels
-
Máy vi tính (phổ thông) (2287 terms)
-
Máy vi tính: Phần cứng (434 terms)
-
Máy vi tính: Phần mềm (2667 terms)
-
Máy vi tính: Hệ thống, Mạng (1080 terms)
-
Xây dựng / Xây dựng Dân dụng (4282 terms)
-
Chế biến thực phẩm / Nấu nướng (1362 terms)
-
Mỹ phẩm, Làm đẹp (683 terms)
-
Kinh tế học (1638 terms)
-
Giáo dục / Sư phạm (6216 terms)
-
Kỹ thuật Điện / Điện tử (4589 terms)
-
Năng lượng / Phát điện (1319 terms)
-
Kỹ thuật (phổ thông) (5009 terms)
-
Kỹ thuật: Công nghiệp (2466 terms)
-
Môi trường & Sinh thái (1149 terms)
-
Nghề bí truyền (65 terms)
-
Tài chính (tổng hợp) (8486 terms)
-
Ngư nghiệp (181 terms)
-
Văn hóa dân gian (49 terms)
-
Thực phẩm & Sửa (1219 terms)
-
Lâm nghiệp / Gỗ/ Gỗ chế biến (242 terms)
-
Đồ nội thất / Thiết bị gia dụng (524 terms)
-
Gambling/Casino/Bets (1 term)
-
Trò chơi / Trò chơi Video / Đánh bạc / Sòng bạc (1319 terms)
-
Khoa phả hệ (11 terms)
-
Phổ biến / Đàm luận/ Chúc mừng / Thư từ (5161 terms)
-
Di truyền học (284 terms)
-
Địa lý (258 terms)
-
Địa chất học (510 terms)
-
Nhà nước / Chính trị (2121 terms)
-
Lịch sử (897 terms)
-
Nguồn Nhân lực (3149 terms)
-
Human rights
-
Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ (1183 terms)
-
Bảo hiểm (2230 terms)
-
Tổ chức/Hợp tác/Phát triển Quốc tế (2026 terms)
-
Internet, Thương mại Điện tử (614 terms)
-
Đầu tư / Chứng khoán (586 terms)
-
CNTT (Công nghệ Thông tin) (3546 terms)
-
Báo chí (740 terms)
-
Luật (phổ biến) (9555 terms)
-
Luật Hợp đồng (7210 terms)
-
Luật Bằng sáng chế, Thương hiệu, Bản quyền (735 terms)
-
Luật Thuế & Hải quan (583 terms)
-
LGBTQ
-
Linguistic evaluation/cognitive debriefing
-
Ngôn ngữ học (946 terms)
-
Gia súc / Nghề chăn nuôi (734 terms)
-
Quản lý (803 terms)
-
Sản xuất-chế tạo (1071 terms)
-
Market Research (1 term)
-
Tiếp thị / Nghiên cứu thị trường (3279 terms)
-
Massages/Reflexology
-
Vật liệu (Nhựa, Gốm, ...) (779 terms)
-
Toán học & Thống kê (833 terms)
-
Cơ học / Kỹ thuật Cơ khí (7941 terms)
-
Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện (614 terms)
-
Y khoa (Tổng quát) (9563 terms)
-
Y khoa: Tim mạch (697 terms)
-
Y khoa: Nha khoa (632 terms)
-
Y khoa: Chăm sóc Sức khỏe (3850 terms)
-
Y khoa: Dụng cụ (1920 terms)
-
Medical: Oncology (3 terms)
-
Y khoa: Dược (4169 terms)
-
Luyện kim / Đúc (468 terms)
-
Khí tượng học (33 terms)
-
Đo lường (32 terms)
-
Quân sự / Quốc phòng (825 terms)
-
Khai thác & Khoáng sản / Đá quý (1473 terms)
-
Âm nhạc (967 terms)
-
Tên (cá nhân, công ty) (57 terms)
-
Khoa học/Năng lượng Hạt nhân (184 terms)
-
Dinh dưỡng (288 terms)
-
Các lĩnh vực khác (6254 terms)
-
Giấy / Sản xuất Giấy (172 terms)
-
Bằng sáng chế (96 terms)
-
Khoa học/Kỹ thuật Dầu khí (2069 terms)
-
Triết học (209 terms)
-
Nhiếp ảnh/Hình ảnh (& Nghệ thuật đồ họa) (479 terms)
-
Vật lý học (144 terms)
-
Thơ & Văn học (3378 terms)
-
In ấn & Xuất bản (643 terms)
-
Tâm lý học (1762 terms)
-
Bất động sản (838 terms)
-
Tôn giáo (2495 terms)
-
Bán lẻ (292 terms)
-
An toàn lao động (102 terms)
-
Safety Data Sheets/Regulations
-
SAP (116 terms)
-
Khoa học (phổ thông) (601 terms)
-
Tàu, Thuyền, Hàng hải (1388 terms)
-
Tiếng lóng (382 terms)
-
Khoa học Xã hội, Xã hội học, Đạo đức học, v.v... (1493 terms)
-
Thể thao / Thể lực / Giải trí (2558 terms)
-
Khảo sát (230 terms)
-
Viễn thông (3234 terms)
-
Dệt / May mặc / Thời trang (2235 terms)
-
Du lịch & Du hành (2131 terms)
-
Vận tải đường bộ / Vận tải hàng không / Vận tải thủy (1474 terms)
-
Veterinary
-
Waste management/Waste disposal/Recycling
-
Water resources management
-
Rượu vang / Rượu nho / Nghề trồng nho (174 terms)
-
Động vật học (425 terms)