Glossary entry (derived from question below)
Vietnamese term or phrase:
mở tờ khai hải quan
English translation:
opening the Entry Customs Declaration
Added to glossary by
Thanh Thuy Pham
Mar 22, 2019 00:22
5 yrs ago
1 viewer *
Vietnamese term
mở tờ khai hải quan
Vietnamese to English
Law/Patents
Law (general)
Chào các anh chị,
Xin các anh chị giúp dịch cụm từ này "mở hải quan".
Có phải là "customs declaration form"
chi cục hải quan có phải là "customs sub-department"
công văn có phải là "the official document/letter"
Đây là trong một văn bản "Căn cứ phê duyệt của lãnh đạo chi cục hải quan cửa khẩu cảng XXX khu vực X trên công văn số XXXCV-TN ngày X tháng X năm X về việc công ty XXX xin mở container thuộc vận đơn số XXXXXX, mở tờ khai hải quan số XXXXXX ngày X tháng X năm X để kiểm tra chất lượng hàng hóa."
Cám ơn các anh chị
Xin các anh chị giúp dịch cụm từ này "mở hải quan".
Có phải là "customs declaration form"
chi cục hải quan có phải là "customs sub-department"
công văn có phải là "the official document/letter"
Đây là trong một văn bản "Căn cứ phê duyệt của lãnh đạo chi cục hải quan cửa khẩu cảng XXX khu vực X trên công văn số XXXCV-TN ngày X tháng X năm X về việc công ty XXX xin mở container thuộc vận đơn số XXXXXX, mở tờ khai hải quan số XXXXXX ngày X tháng X năm X để kiểm tra chất lượng hàng hóa."
Cám ơn các anh chị
Proposed translations
(English)
5 | opening the Entry Customs Declaration | Hoang Dan |
5 | Make a customs clearance request | Mai Ka Nguyen Ngo |
5 | fill in a customs declaration form | Thuy Hoang |
5 | Border Customs | NGUYEN ANH |
Proposed translations
1 hr
Selected
opening the Entry Customs Declaration
My suggestion
Note from asker:
Thanks for your answer |
4 KudoZ points awarded for this answer.
4 hrs
Make a customs clearance request
Make a customs clearance request
Customs sub-department
Offical letter/announcement
Customs sub-department
Offical letter/announcement
Note from asker:
Thanks |
21 hrs
fill in a customs declaration form
my suggestion
Note from asker:
Thanks |
674 days
Vietnamese term (edited):
Chi cục hải quan cửa khẩu
Border Customs
Customs Department là Cục Hải quan, thường phải gắn liền với địa danh, ví dụ Hồ Chí Minh Customs Department.
Cách dùng từ chi cục chỉ xuất hiện ở cửa khẩu, ví dụ, Chi cục Hải quan cửa khẩu Cát Lái. Tiếng Việt là vậy, nhưng dịch ra chỉ là Cat Lai Border Customs
Cách dùng từ chi cục chỉ xuất hiện ở cửa khẩu, ví dụ, Chi cục Hải quan cửa khẩu Cát Lái. Tiếng Việt là vậy, nhưng dịch ra chỉ là Cat Lai Border Customs
Something went wrong...