1 |
|
Ngôn ngữ học
|
2 |
|
Ngôn ngữ học
|
3 |
|
Thơ & Văn học, Ngôn ngữ học, Mỹ phẩm, Làm đẹp, Chế biến thực phẩm / Nấu nướng, ...
|
4 |
|
Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ, Tên (cá nhân, công ty), Tiếng lóng, Dệt / May mặc / Thời trang, ...
|
5 |
|
Tâm lý học, Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện, Ngôn ngữ học
|
6 |
|
Tâm lý học, Tên (cá nhân, công ty), Tiếng lóng, Nhiếp ảnh/Hình ảnh (& Nghệ thuật đồ họa), ...
|
7 |
|
Ngôn ngữ học
|
8 |
|
hindi, native, ecommerce, computer technology, seo, website content, gaming, programming language, book translation, proofreading, ...
|
9 |
Ragesh RaNative in English (Variants: British, UK, US) 
|
transcription, translation, captioner,
|
10 |
|
Nhiếp ảnh/Hình ảnh (& Nghệ thuật đồ họa), Âm nhạc, Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện, Thơ & Văn học, ...
|