1 |
|
Tên (cá nhân, công ty), Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ, Tiếng lóng, Nhiếp ảnh/Hình ảnh (& Nghệ thuật đồ họa), ...
|
2 |
|
Thơ & Văn học, Tiếng lóng, Dệt / May mặc / Thời trang, Âm nhạc, ...
|
3 |
|
Nhiếp ảnh/Hình ảnh (& Nghệ thuật đồ họa), Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ, Tên (cá nhân, công ty), Tiếng lóng, ...
|
4 |
|
In ấn & Xuất bản, Internet, Thương mại Điện tử, Toán học & Thống kê, Hóa học; Kỹ thuật/Khoa học hóa chất, ...
|
5 |
|
Gia súc / Nghề chăn nuôi, Văn hóa dân gian, Mỹ phẩm, Làm đẹp, Chế biến thực phẩm / Nấu nướng, ...
|
6 |
|
Tiếng lóng, Thơ & Văn học
|
7 |
|
Tiếng lóng, Internet, Thương mại Điện tử, Tự động hóa & Người máy học, Máy vi tính (phổ thông), ...
|
8 |
|
Mỹ thuật, Nghệ thuật & Thủ công, Hội họa, Máy vi tính (phổ thông), Vận tải đường bộ / Vận tải hàng không / Vận tải thủy, Dệt / May mặc / Thời trang, ...
|
9 |
|
Nông nghiệp, Chế biến thực phẩm / Nấu nướng, Mỹ thuật, Nghệ thuật & Thủ công, Hội họa, Văn hóa dân gian, ...
|
10 |
|
English, Hindi, Malayalam, Japanese, translator, transcriber, DTP, proofreading, multilingual, experienced, ...
|
11 |
|
Anything English or Malayalam
|
12 |
|
automotive, computer, general, kerala, india, malayalam, tamil, hindi.
|
13 |
|
English to Malayalam translation, Malayalam to English translation, Proof reading of Malayalam, Rewriting English and Malayalam contents.
|
14 |
|
sanskrit, india, malayalam, indian
|
15 |
Winston BoseNative in English (Variants: US, Indian)  , Malayalam  , Tamil 
|
Vận tải đường bộ / Vận tải hàng không / Vận tải thủy, Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ, Tiếng lóng, In ấn & Xuất bản, ...
|
16 |
|
Tiếng lóng, Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện, Ngôn ngữ học
|
17 |
|
Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ, Tiếng lóng, Dệt / May mặc / Thời trang, Chế biến thực phẩm / Nấu nướng, ...
|
18 |
|
Tiếng lóng, Mỹ thuật, Nghệ thuật & Thủ công, Hội họa, In ấn & Xuất bản, Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ, ...
|
19 |
|
Vận tải đường bộ / Vận tải hàng không / Vận tải thủy, Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện, Văn hóa dân gian, Chế biến thực phẩm / Nấu nướng, ...
|
20 |
|
Accredited professional translator
|