Glossary entry

English term or phrase:

long wheelbase

Vietnamese translation:

chiều dài cơ sở xe

Added to glossary by Ung Hoang
Jun 20, 2013 02:14
10 yrs ago
English term

long wheelbase

English to Vietnamese Tech/Engineering Automotive / Cars & Trucks car specifications
Car specifications

Proposed translations

+1
4 mins
Selected

chiều dài cơ sở xe

chiều dài cơ sở xe
Peer comment(s):

agree Tiffany Le : Trước mình có cộng tác với mấy tạp chí về ô tô và mình đồng ý với cách dịch này.
2 hrs
Thank you!
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "Thank you"
3 mins

Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

Pls see link below.

--------------------------------------------------
Note added at 6 mins (2013-06-20 02:20:55 GMT)
--------------------------------------------------

More specifically, "Chiều dài cơ sở lớn"
Something went wrong...
2 hrs

chiều dài cơ sở dài

ngoài phiên bản chiều dài cơ sở dài (long wheelbase) còn có phiên bản chiều dài cơ sở ngắn (short wheelbase)
Something went wrong...
2 hrs

trục cơ sở kéo dài

Dòng S-class hiện hành gồm có phiên bản tiêu chuẩn với trục cơ sở 3.035 mm và phiên bản LWB (long wheelbase) với trục cơ sở kéo dài ...
Something went wrong...
1555 days

khoảng cách 2 trục bánh xe ô tô

Chiều dài cơ sở là khoảng cách giữa 2 trục bánh xe oto. Chẳng hạn chiều dài cơ sở của Toyota Yaris 2018 là 2550mm, của Toyota Avanza là 2655mm
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search