Translation glossary: Economics

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 251-300 of 539
« Prev Next »
 
Kế toán viên công có chứng chỉCPAs (Certified Public Accountants) 
Vietnamese to English
Kỳ kế toánAccounting Period 
Vietnamese to English
Không trả nợ đúng hạnDefault 
Vietnamese to English
Khả năng thanh toánAbility to pay 
Vietnamese to English
Khấu haoDepreciation 
Vietnamese to English
Khấu hao tích luỹ/Khấu hao luỹ tiếnAccumulated depreciation 
Vietnamese to English
Khấu hao tăng tốcAccelerated depreciation 
Vietnamese to English
Khấu hao theo đơn vị sản phẩmUnits-of-output depreciation 
Vietnamese to English
Khấu hao theo phương pháp tổng các chữ số của nămSum-of-the-years\' digits depreciation 
Vietnamese to English
Khấu hao theo phương pháp trực tuyếnStraight-line depreciation 
Vietnamese to English
Khoản biến thiên chi phí thuận lợiFavorable cost variance 
Vietnamese to English
Khoản biến thiên chi phí xí nghiệp có thể kiểm soát đượcControllable factory overhead variance 
Vietnamese to English
Khoản biến thiên giá nguyên liệuMaterial price variance 
Vietnamese to English
Khoản biến thiên sản lượngVolume variance 
Vietnamese to English
Khoản biến thiên số lượng nguyên liệuMaterial quantity variance 
Vietnamese to English
Khoản chi chậm thu hồiDeferved charge 
Vietnamese to English
Khoản giảm thuếTax credit 
Vietnamese to English
Khoản lãi và lỗ do chuyển nhượng vốnCapital gain or loss 
Vietnamese to English
Khoản mục tiền tệMonetary item 
Vietnamese to English
Khoản miễn thuế cá nhânPersonal exemption 
Vietnamese to English
Khoản nợ trong nội bộ công tyIntercompany debt 
Vietnamese to English
Khoản thu còn nợDeferred revenue 
Vietnamese to English
Khoản thu chưa ghi sổUnrecorded revenue 
Vietnamese to English
Khoản thu chưa phát sinhUnearned revenue 
Vietnamese to English
Khoản thu tính dồnAccured revenue 
Vietnamese to English
Kiểm kê hiện vậtPhysical inventory 
Vietnamese to English
Kiểm toánAuditing 
Vietnamese to English
Kiểm toán nội bộInternal auditing 
Vietnamese to English
Kiểm tra đầu vàoInput control 
Vietnamese to English
Lao động gián tiếpIndirect labor 
Vietnamese to English
Lao động trực tiếpDirect labor 
Vietnamese to English
Lá chắn thuếTax shelter 
Vietnamese to English
Lãi cổ phần bằng trả cổ phiếuStock dividend 
Vietnamese to English
Lãi cổ phần/Cổ tứcDividend 
Vietnamese to English
Lãi suất khế ướcContract interest rate 
Vietnamese to English
Lãi và lỗ chưa thực hiệnUnrealized losses and gains 
Vietnamese to English
Lợi nhuận hàng lưu khoInventory profit 
Vietnamese to English
Lợi thế doanh nghiệpGood will 
Vietnamese to English
Luân chuyển các khoản phải thuAccounts receivable turnover 
Vietnamese to English
Luân chuyển hàng lưu khoInventory turnover 
Vietnamese to English
Lượng thu nhập có khung thuế bằng khôngZero bracket amount 
Vietnamese to English
Mang lại lợi nhuận caoYield high interest 
Vietnamese to English
Môi giới dịch vụ hưởng hoa hồng/Nhà môi giới của công ty thành viênCommision house broker 
Vietnamese to English
Mức giá chungGeneral price level 
Vietnamese to English
« Prev Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Tìm kiếm thuật ngữ
  • Công việc
  • Diễn đàn
  • Multiple search