Translation glossary: Economics

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 201-250 of 539
« Prev Next »
 
Giả thiết doanh nghiệp liên tục hoạt độngGoing-concern assumption 
Vietnamese to English
Giải thểLiquidation 
Vietnamese to English
Giải thể một công ty hợp danhDissolution of a partnership 
Vietnamese to English
Giảm giá các chứng khoán có thể tiêu thụValuation allowance for markettable securities 
Vietnamese to English
Giấy cam kết/Hứa phiếuPromissory note 
Vietnamese to English
Giấy chứng nhận cổ phầnStock certificate 
Vietnamese to English
Giấy chứng nhận tiền gửi/Chứng chỉ tiền gửiCertificate of Deposits (CD) 
Vietnamese to English
Giấy nhắc cóCredit memorandum 
Vietnamese to English
Giấy nhắc nợDebit memorandum 
Vietnamese to English
Giấy phép hành nghềProfessional certificate 
Vietnamese to English
Hàng dự trữInventory 
Vietnamese to English
Hàng hoá thương mạiMerchandise 
Vietnamese to English
Hàng tồn kho đầu kỳBeginning inventory 
Vietnamese to English
Hàng tồn kho cuối kỳEnding inventory 
Vietnamese to English
Hợp đồng chung vốnParnership contract 
Vietnamese to English
Hợp đồng quyền chọnOptions contract 
Vietnamese to English
Hợp đồng thuê vận hànhOperating lease 
Vietnamese to English
Hợp đồng thuê vốnCapital lease 
Vietnamese to English
Hợp đồng tương laiFuture contract 
Vietnamese to English
Hợp nhất kinh doanh/sát nhậpBusiness combination 
Vietnamese to English
Hồ sơ thu nhập của người lao độngEmployee\'s earnings record 
Vietnamese to English
Hệ số lưu độngCurrent ratio 
Vietnamese to English
Hệ thống bù đắp nhanh chi phíAccelerated cost recovery system 
Vietnamese to English
Hệ thống chứng từVoucher system 
Vietnamese to English
Hệ thống chuyển tiền điện tửElectronic funds transfer system 
Vietnamese to English
Hệ thống ghi sổ képDouble-entry system 
Vietnamese to English
Hệ thống kế toánAccounting system 
Vietnamese to English
Hệ thống kế toán giá thành theo công việcJob order cost system 
Vietnamese to English
Hệ thống kế toán tập trungCentralized accounting system 
Vietnamese to English
Hệ thống kiểm kê định kỳPeriodie Inventory system 
Vietnamese to English
Hệ thống kiểm kê hàng ngàyPerpetual inventory system 
Vietnamese to English
Hội đồng tiêu chuẩn kế toán tài chínhFASB (Financial Accounting Standards Board) 
Vietnamese to English
Hiệu quả sử dụng tài sảnAsset utilisation efficiency 
Vietnamese to English
Hoà vốn (Quyền chọn mua)At the money 
Vietnamese to English
Hoàn thuếTax refunds 
Vietnamese to English
Hoá đơnInvoice 
Vietnamese to English
Hoạch định thuếTax planning 
Vietnamese to English
Hoạt động theo mô hình công ty mẹ conOperate on holding-subsidiary model 
Vietnamese to English
Kế toán chi phíCost Accounting 
Vietnamese to English
Kế toán theo đồng USD cố địnhConstant dollar accounting 
Vietnamese to English
Kế toán theo chi phí hiện hànhCurrent cost accounting 
Vietnamese to English
Kế toán trách nhiệmResponsibility accounting 
Vietnamese to English
« Prev Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Tìm kiếm thuật ngữ
  • Công việc
  • Diễn đàn
  • Multiple search