Environmental Dictionary EnDic
Finnish Environment Institute | http://mot.kielikone.fi/mot/endic/n...
The Environmental Dictionary EnDic covers a wide field of environmental protection and nature conservation, including such areas as meteorology, hydrology, environmental engineering, water supply and wastewater treatment, waste management and the environmental policy of the EU.
English
Estonian
Finnish
French
German
Latvian
Lithuanian
Russian
Swedish
Finnish
French
German
Latvian
Lithuanian
Russian
Swedish
Related links to KudoZ open glossaries
German to English:
- Môi trường & Sinh thái 473 terms
- Khí tượng học 14 terms
German to French:
- Môi trường & Sinh thái 182 terms
- Khí tượng học 7 terms
German to Russian:
- Môi trường & Sinh thái 34 terms
German to Swedish:
- Môi trường & Sinh thái 8 terms
English to German:
- Môi trường & Sinh thái 221 terms
- Khí tượng học 9 terms
English to Finnish:
- Môi trường & Sinh thái 8 terms
English to French:
- Môi trường & Sinh thái 878 terms
- Khí tượng học 77 terms
English to Latvian:
- Môi trường & Sinh thái 6 terms
English to Lithuanian:
- Môi trường & Sinh thái 19 terms
English to Russian:
- Môi trường & Sinh thái 365 terms
- Khí tượng học 18 terms
English to Swedish:
- Môi trường & Sinh thái 39 terms
- Khí tượng học 3 terms
Finnish to English:
- Môi trường & Sinh thái 4 terms
French to German:
- Môi trường & Sinh thái 105 terms
- Khí tượng học 1 term
French to English:
- Môi trường & Sinh thái 533 terms
- Khí tượng học 9 terms
French to Finnish:
- Môi trường & Sinh thái 1 term
French to Russian:
- Môi trường & Sinh thái 6 terms
Latvian to English:
- Môi trường & Sinh thái 1 term
Latvian to Russian:
- Môi trường & Sinh thái 1 term
Lithuanian to English:
- Môi trường & Sinh thái 16 terms
- Khí tượng học 1 term
Russian to German:
- Môi trường & Sinh thái 8 terms
- Khí tượng học 1 term
Russian to English:
- Môi trường & Sinh thái 220 terms
- Khí tượng học 10 terms
Russian to French:
- Môi trường & Sinh thái 7 terms
Swedish to German:
- Môi trường & Sinh thái 3 terms
Swedish to English:
- Môi trường & Sinh thái 104 terms
- Khí tượng học 1 term
Russian to Latvian:
- Khí tượng học 2 terms