Glossary entry

English term or phrase:

Surround field of view

Vietnamese translation:

tầm quan sát/góc nhìn bao quát

Added to glossary by Chien Nguyen
Aug 8, 2015 04:55
8 yrs ago
English term

Surround field of view

English to Vietnamese Tech/Engineering Other
Em chào các bác! Các bác cho em hỏi là thuật ngữ trên dịch như thế nào ạ? Em đang dịch về một hệ thống mô phỏng. Xin cảm ơn!

Surround field of view of more than 180º. Outside and inside rear-view mirrors.
Change log

Aug 10, 2015 09:02: Chien Nguyen Created KOG entry

Proposed translations

5 hrs
Selected

tầm quan sát/góc nhìn bao quát

Đây chính là góc nhìn/tầm quan sát bao quát (lớn hơn 180 độ)
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer.
18 mins

tầm nhìn xung quanh

My suggestion
Something went wrong...
56 mins

tầm quan sát

\"tầm quan sát\" được sử dụng rất phổ biến khi đề cập tới việc lái xe.
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search