Translation glossary: Economics

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 51-100 of 539
« Prev Next »
 
Bằng phát minh sáng chếPatent 
Vietnamese to English
Bị lỗ (Quyền chọn mua)Out of money 
Vietnamese to English
Biển thủEmbezzlement 
Vietnamese to English
Các đơn vị hoàn thiện tương đương của sản phẩmEquivalent full units of production 
Vietnamese to English
Các bút toán điều chỉnhAdjusting entries 
Vietnamese to English
Các chứng khoán tiêu thụMarkettable securities 
Vietnamese to English
Các chi phí chuẩnStandard cost 
Vietnamese to English
Các hoạt động bị gián đoạnDiscontinued operation 
Vietnamese to English
Các nghiệp vụ nội bộ công tyIntercompany transactions 
Vietnamese to English
Các tài khoản sở hữu tạm thờiTemporary proprietorship account 
Vietnamese to English
Các tài khoản tương hỗReciprocal accounts 
Vietnamese to English
Có lãi (Quyền chọn mua)In the money 
Vietnamese to English
Công cụ, dụng cụTools, device 
Vietnamese to English
Công tyCorporation 
Vietnamese to English
Công ty cổ phần tổ chức khép kínClosely held corporation 
Vietnamese to English
Công ty conSubsidiary 
Vietnamese to English
Công ty hợp danhPartnership 
Vietnamese to English
Công ty mẹHolding company 
Vietnamese to English
Công ty mẹParent 
Vietnamese to English
Cấp quốc giaCountry-level 
Vietnamese to English
Cấp vốn ngoài bảng cân đối kế toánOff-balance-sheet financing 
Vietnamese to English
Cổ phần vốnCapital stock 
Vietnamese to English
Cổ phiếuStock 
Vietnamese to English
Cổ phiếu không có mệnh giáNo-par stock 
Vietnamese to English
Cổ phiếu tài chínhTreasury stock 
Vietnamese to English
Cổ phiếu thườngCommon stock 
Vietnamese to English
Cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổiConvertible preferred stock 
Vietnamese to English
Cổ phiếu ưu đãi dồn lãiCumulative preferred stock 
Vietnamese to English
Chế độ kiểm kê thường xuyênPerpetual inventory system 
Vietnamese to English
Chủ nợCreditor 
Vietnamese to English
Chứng chỉ kế toán quản lýCMA (Certificate in Management Accounting) 
Vietnamese to English
Chứng chỉ miễn khấu trừ của người lao độngEmployee\'s witholding Allowance certificate 
Vietnamese to English
Chứng từDocumentation 
Vietnamese to English
Chứng từVoucher 
Vietnamese to English
Chứng từ gốcSource documents 
Vietnamese to English
Chi phíExpense 
Vietnamese to English
Chi phí bán hàngSelling expenses 
Vietnamese to English
Chi phí biến đổiVariable expense 
Vietnamese to English
Chi phí có thể kiểm soát đượcControllable cost 
Vietnamese to English
Chi phí cố địnhFixed cost 
Vietnamese to English
Chi phí chung của nhà máyFactory overhead 
Vietnamese to English
Chi phí chung trên hoặc dưới mứcOver-or underapplied overhead 
Vietnamese to English
« Prev Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Tìm kiếm thuật ngữ
  • Công việc
  • Diễn đàn
  • Multiple search