The KudoZ open glossary is a browsable glossary of terms translated via the KudoZ term help network.
French to English translation glossaries
-
Kế toán (826 terms)
-
Quảng cáo / Quan hệ Công chúng (379 terms)
-
Vũ trụ / Hàng không / Không gian (433 terms)
-
Nông nghiệp (347 terms)
-
Nhân chủng học (45 terms)
-
Khảo cổ học (172 terms)
-
Kiến trúc (568 terms)
-
Mỹ thuật, Nghệ thuật & Thủ công, Hội họa (649 terms)
-
Thiên văn học & Không gian (8 terms)
-
Asylum/Migration/Displacement (1 term)
-
Tự động hóa & Người máy học (50 terms)
-
Ô tô / Xe hơi & Xe tải (1140 terms)
-
Sinh vật học (công nghệ sinh học, hóa sinh, vi trùng học) (220 terms)
-
Blockchain/Cryptocurrencies
-
Thực vật học (149 terms)
-
Kinh doanh/Thương mại (tổng hợp) (3060 terms)
-
Chứng nhận, Bằng cấp, Giấy phép, Sơ yếu lý lịch (595 terms)
-
Hóa học; Kỹ thuật/Khoa học hóa chất (552 terms)
-
Rạp chiếu phim, Phim, Truyền hình, Kịch (394 terms)
-
Comics/Manga/Graphic novels
-
Máy vi tính (phổ thông) (279 terms)
-
Máy vi tính: Phần cứng (40 terms)
-
Máy vi tính: Phần mềm (397 terms)
-
Máy vi tính: Hệ thống, Mạng (312 terms)
-
Xây dựng / Xây dựng Dân dụng (2740 terms)
-
Chế biến thực phẩm / Nấu nướng (811 terms)
-
Mỹ phẩm, Làm đẹp (404 terms)
-
Kinh tế học (201 terms)
-
Giáo dục / Sư phạm (1295 terms)
-
Kỹ thuật Điện / Điện tử (1267 terms)
-
Năng lượng / Phát điện (640 terms)
-
Kỹ thuật (phổ thông) (1157 terms)
-
Kỹ thuật: Công nghiệp (460 terms)
-
Môi trường & Sinh thái (501 terms)
-
Nghề bí truyền (21 terms)
-
Tài chính (tổng hợp) (3237 terms)
-
Ngư nghiệp (43 terms)
-
Văn hóa dân gian (9 terms)
-
Thực phẩm & Sửa (461 terms)
-
Lâm nghiệp / Gỗ/ Gỗ chế biến (90 terms)
-
Đồ nội thất / Thiết bị gia dụng (157 terms)
-
Gambling/Casino/Bets
-
Trò chơi / Trò chơi Video / Đánh bạc / Sòng bạc (93 terms)
-
Khoa phả hệ (12 terms)
-
Phổ biến / Đàm luận/ Chúc mừng / Thư từ (1432 terms)
-
Di truyền học (10 terms)
-
Địa lý (104 terms)
-
Địa chất học (139 terms)
-
Nhà nước / Chính trị (566 terms)
-
Lịch sử (320 terms)
-
Nguồn Nhân lực (936 terms)
-
Human rights
-
Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ (185 terms)
-
Bảo hiểm (875 terms)
-
Tổ chức/Hợp tác/Phát triển Quốc tế (172 terms)
-
Internet, Thương mại Điện tử (143 terms)
-
Đầu tư / Chứng khoán (287 terms)
-
CNTT (Công nghệ Thông tin) (1060 terms)
-
Báo chí (144 terms)
-
Luật (phổ biến) (3859 terms)
-
Luật Hợp đồng (2632 terms)
-
Luật Bằng sáng chế, Thương hiệu, Bản quyền (258 terms)
-
Luật Thuế & Hải quan (383 terms)
-
LGBTQ
-
Linguistic evaluation/cognitive debriefing
-
Ngôn ngữ học (135 terms)
-
Gia súc / Nghề chăn nuôi (162 terms)
-
Quản lý (301 terms)
-
Sản xuất-chế tạo (450 terms)
-
Market Research
-
Tiếp thị / Nghiên cứu thị trường (714 terms)
-
Massages/Reflexology
-
Vật liệu (Nhựa, Gốm, ...) (251 terms)
-
Toán học & Thống kê (185 terms)
-
Cơ học / Kỹ thuật Cơ khí (986 terms)
-
Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện (178 terms)
-
Y khoa (Tổng quát) (5709 terms)
-
Y khoa: Tim mạch (678 terms)
-
Y khoa: Nha khoa (142 terms)
-
Y khoa: Chăm sóc Sức khỏe (872 terms)
-
Y khoa: Dụng cụ (273 terms)
-
Medical: Oncology
-
Y khoa: Dược (1284 terms)
-
Luyện kim / Đúc (273 terms)
-
Khí tượng học (9 terms)
-
Đo lường (19 terms)
-
Quân sự / Quốc phòng (228 terms)
-
Khai thác & Khoáng sản / Đá quý (178 terms)
-
Âm nhạc (239 terms)
-
Tên (cá nhân, công ty) (29 terms)
-
Khoa học/Năng lượng Hạt nhân (246 terms)
-
Dinh dưỡng (41 terms)
-
Các lĩnh vực khác (760 terms)
-
Giấy / Sản xuất Giấy (30 terms)
-
Bằng sáng chế (101 terms)
-
Khoa học/Kỹ thuật Dầu khí (234 terms)
-
Triết học (96 terms)
-
Nhiếp ảnh/Hình ảnh (& Nghệ thuật đồ họa) (161 terms)
-
Vật lý học (89 terms)
-
Thơ & Văn học (533 terms)
-
In ấn & Xuất bản (240 terms)
-
Tâm lý học (177 terms)
-
Bất động sản (976 terms)
-
Tôn giáo (79 terms)
-
Bán lẻ (222 terms)
-
An toàn lao động (16 terms)
-
Safety Data Sheets/Regulations
-
SAP (15 terms)
-
Khoa học (phổ thông) (119 terms)
-
Tàu, Thuyền, Hàng hải (414 terms)
-
Tiếng lóng (68 terms)
-
Khoa học Xã hội, Xã hội học, Đạo đức học, v.v... (326 terms)
-
Thể thao / Thể lực / Giải trí (461 terms)
-
Khảo sát (21 terms)
-
Viễn thông (781 terms)
-
Dệt / May mặc / Thời trang (805 terms)
-
Du lịch & Du hành (596 terms)
-
Vận tải đường bộ / Vận tải hàng không / Vận tải thủy (824 terms)
-
Veterinary (7 terms)
-
Waste management/Waste disposal/Recycling
-
Water resources management
-
Rượu vang / Rượu nho / Nghề trồng nho (383 terms)
-
Động vật học (58 terms)