The KudoZ open glossary is a browsable glossary of terms translated via the KudoZ term help network.
Italian to Spanish translation glossaries
-
Kế toán (39 terms)
-
Quảng cáo / Quan hệ Công chúng (14 terms)
-
Vũ trụ / Hàng không / Không gian (4 terms)
-
Nông nghiệp (27 terms)
-
Nhân chủng học (4 terms)
-
Khảo cổ học (4 terms)
-
Kiến trúc (80 terms)
-
Mỹ thuật, Nghệ thuật & Thủ công, Hội họa (88 terms)
-
Thiên văn học & Không gian
-
Asylum/Migration/Displacement
-
Tự động hóa & Người máy học (6 terms)
-
Ô tô / Xe hơi & Xe tải (190 terms)
-
Sinh vật học (công nghệ sinh học, hóa sinh, vi trùng học) (10 terms)
-
Blockchain/Cryptocurrencies
-
Thực vật học (26 terms)
-
Kinh doanh/Thương mại (tổng hợp) (114 terms)
-
Chứng nhận, Bằng cấp, Giấy phép, Sơ yếu lý lịch (138 terms)
-
Hóa học; Kỹ thuật/Khoa học hóa chất (46 terms)
-
Rạp chiếu phim, Phim, Truyền hình, Kịch (25 terms)
-
Comics/Manga/Graphic novels
-
Máy vi tính (phổ thông) (17 terms)
-
Máy vi tính: Phần cứng (2 terms)
-
Máy vi tính: Phần mềm (38 terms)
-
Máy vi tính: Hệ thống, Mạng (8 terms)
-
Xây dựng / Xây dựng Dân dụng (261 terms)
-
Chế biến thực phẩm / Nấu nướng (178 terms)
-
Mỹ phẩm, Làm đẹp (120 terms)
-
Kinh tế học (40 terms)
-
Giáo dục / Sư phạm (48 terms)
-
Kỹ thuật Điện / Điện tử (115 terms)
-
Năng lượng / Phát điện (47 terms)
-
Kỹ thuật (phổ thông) (86 terms)
-
Kỹ thuật: Công nghiệp (125 terms)
-
Môi trường & Sinh thái (31 terms)
-
Nghề bí truyền
-
Tài chính (tổng hợp) (123 terms)
-
Ngư nghiệp (9 terms)
-
Văn hóa dân gian (4 terms)
-
Thực phẩm & Sửa (85 terms)
-
Lâm nghiệp / Gỗ/ Gỗ chế biến (4 terms)
-
Đồ nội thất / Thiết bị gia dụng (125 terms)
-
Gambling/Casino/Bets
-
Trò chơi / Trò chơi Video / Đánh bạc / Sòng bạc (10 terms)
-
Khoa phả hệ (2 terms)
-
Phổ biến / Đàm luận/ Chúc mừng / Thư từ (102 terms)
-
Di truyền học
-
Địa lý (10 terms)
-
Địa chất học (6 terms)
-
Nhà nước / Chính trị (24 terms)
-
Lịch sử (17 terms)
-
Nguồn Nhân lực (27 terms)
-
Human rights
-
Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ (50 terms)
-
Bảo hiểm (26 terms)
-
Tổ chức/Hợp tác/Phát triển Quốc tế (11 terms)
-
Internet, Thương mại Điện tử (18 terms)
-
Đầu tư / Chứng khoán (2 terms)
-
CNTT (Công nghệ Thông tin) (11 terms)
-
Báo chí (16 terms)
-
Luật (phổ biến) (803 terms)
-
Luật Hợp đồng (435 terms)
-
Luật Bằng sáng chế, Thương hiệu, Bản quyền (37 terms)
-
Luật Thuế & Hải quan (15 terms)
-
LGBTQ
-
Linguistic evaluation/cognitive debriefing
-
Ngôn ngữ học (46 terms)
-
Gia súc / Nghề chăn nuôi (9 terms)
-
Quản lý (12 terms)
-
Sản xuất-chế tạo (47 terms)
-
Market Research
-
Tiếp thị / Nghiên cứu thị trường (47 terms)
-
Massages/Reflexology
-
Vật liệu (Nhựa, Gốm, ...) (111 terms)
-
Toán học & Thống kê (3 terms)
-
Cơ học / Kỹ thuật Cơ khí (948 terms)
-
Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện (5 terms)
-
Y khoa (Tổng quát) (139 terms)
-
Y khoa: Tim mạch (4 terms)
-
Y khoa: Nha khoa (28 terms)
-
Y khoa: Chăm sóc Sức khỏe (29 terms)
-
Y khoa: Dụng cụ (35 terms)
-
Medical: Oncology
-
Y khoa: Dược (55 terms)
-
Luyện kim / Đúc (13 terms)
-
Khí tượng học
-
Đo lường
-
Quân sự / Quốc phòng (16 terms)
-
Khai thác & Khoáng sản / Đá quý (16 terms)
-
Âm nhạc (15 terms)
-
Tên (cá nhân, công ty)
-
Khoa học/Năng lượng Hạt nhân
-
Dinh dưỡng (3 terms)
-
Các lĩnh vực khác (286 terms)
-
Giấy / Sản xuất Giấy (9 terms)
-
Bằng sáng chế
-
Khoa học/Kỹ thuật Dầu khí (2 terms)
-
Triết học (21 terms)
-
Nhiếp ảnh/Hình ảnh (& Nghệ thuật đồ họa) (9 terms)
-
Vật lý học
-
Thơ & Văn học (101 terms)
-
In ấn & Xuất bản (9 terms)
-
Tâm lý học (36 terms)
-
Bất động sản (4 terms)
-
Tôn giáo (29 terms)
-
Bán lẻ (3 terms)
-
An toàn lao động
-
Safety Data Sheets/Regulations
-
SAP (1 term)
-
Khoa học (phổ thông) (4 terms)
-
Tàu, Thuyền, Hàng hải (61 terms)
-
Tiếng lóng (6 terms)
-
Khoa học Xã hội, Xã hội học, Đạo đức học, v.v... (48 terms)
-
Thể thao / Thể lực / Giải trí (34 terms)
-
Khảo sát
-
Viễn thông (14 terms)
-
Dệt / May mặc / Thời trang (159 terms)
-
Du lịch & Du hành (85 terms)
-
Vận tải đường bộ / Vận tải hàng không / Vận tải thủy (63 terms)
-
Veterinary
-
Waste management/Waste disposal/Recycling
-
Water resources management
-
Rượu vang / Rượu nho / Nghề trồng nho (83 terms)
-
Động vật học (8 terms)