The KudoZ open glossary is a browsable glossary of terms translated via the KudoZ term help network.
Italian to Swedish translation glossaries
-
Kế toán
-
Quảng cáo / Quan hệ Công chúng
-
Vũ trụ / Hàng không / Không gian
-
Nông nghiệp (5 terms)
-
Nhân chủng học
-
Khảo cổ học
-
Kiến trúc
-
Mỹ thuật, Nghệ thuật & Thủ công, Hội họa
-
Thiên văn học & Không gian
-
Asylum/Migration/Displacement
-
Tự động hóa & Người máy học (1 term)
-
Ô tô / Xe hơi & Xe tải (2 terms)
-
Sinh vật học (công nghệ sinh học, hóa sinh, vi trùng học)
-
Blockchain/Cryptocurrencies
-
Thực vật học
-
Kinh doanh/Thương mại (tổng hợp) (5 terms)
-
Chứng nhận, Bằng cấp, Giấy phép, Sơ yếu lý lịch
-
Hóa học; Kỹ thuật/Khoa học hóa chất (11 terms)
-
Rạp chiếu phim, Phim, Truyền hình, Kịch
-
Comics/Manga/Graphic novels
-
Máy vi tính (phổ thông)
-
Máy vi tính: Phần cứng
-
Máy vi tính: Phần mềm (2 terms)
-
Máy vi tính: Hệ thống, Mạng
-
Xây dựng / Xây dựng Dân dụng
-
Chế biến thực phẩm / Nấu nướng
-
Mỹ phẩm, Làm đẹp
-
Kinh tế học
-
Giáo dục / Sư phạm
-
Kỹ thuật Điện / Điện tử (3 terms)
-
Năng lượng / Phát điện (1 term)
-
Kỹ thuật (phổ thông) (6 terms)
-
Kỹ thuật: Công nghiệp (74 terms)
-
Môi trường & Sinh thái
-
Nghề bí truyền
-
Tài chính (tổng hợp) (2 terms)
-
Ngư nghiệp
-
Văn hóa dân gian
-
Thực phẩm & Sửa (4 terms)
-
Lâm nghiệp / Gỗ/ Gỗ chế biến
-
Đồ nội thất / Thiết bị gia dụng (1 term)
-
Gambling/Casino/Bets
-
Trò chơi / Trò chơi Video / Đánh bạc / Sòng bạc
-
Khoa phả hệ
-
Phổ biến / Đàm luận/ Chúc mừng / Thư từ
-
Di truyền học
-
Địa lý
-
Địa chất học
-
Nhà nước / Chính trị (1 term)
-
Lịch sử
-
Nguồn Nhân lực
-
Human rights
-
Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ (2 terms)
-
Bảo hiểm (1 term)
-
Tổ chức/Hợp tác/Phát triển Quốc tế
-
Internet, Thương mại Điện tử
-
Đầu tư / Chứng khoán
-
CNTT (Công nghệ Thông tin)
-
Báo chí
-
Luật (phổ biến) (8 terms)
-
Luật Hợp đồng
-
Luật Bằng sáng chế, Thương hiệu, Bản quyền
-
Luật Thuế & Hải quan
-
LGBTQ
-
Linguistic evaluation/cognitive debriefing
-
Ngôn ngữ học
-
Gia súc / Nghề chăn nuôi
-
Quản lý
-
Sản xuất-chế tạo (2 terms)
-
Market Research
-
Tiếp thị / Nghiên cứu thị trường
-
Massages/Reflexology
-
Vật liệu (Nhựa, Gốm, ...)
-
Toán học & Thống kê
-
Cơ học / Kỹ thuật Cơ khí (121 terms)
-
Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện
-
Y khoa (Tổng quát) (14 terms)
-
Y khoa: Tim mạch
-
Y khoa: Nha khoa
-
Y khoa: Chăm sóc Sức khỏe (17 terms)
-
Y khoa: Dụng cụ (1 term)
-
Medical: Oncology
-
Y khoa: Dược
-
Luyện kim / Đúc
-
Khí tượng học
-
Đo lường
-
Quân sự / Quốc phòng
-
Khai thác & Khoáng sản / Đá quý
-
Âm nhạc
-
Tên (cá nhân, công ty)
-
Khoa học/Năng lượng Hạt nhân
-
Dinh dưỡng
-
Các lĩnh vực khác (41 terms)
-
Giấy / Sản xuất Giấy (1 term)
-
Bằng sáng chế
-
Khoa học/Kỹ thuật Dầu khí (2 terms)
-
Triết học
-
Nhiếp ảnh/Hình ảnh (& Nghệ thuật đồ họa)
-
Vật lý học
-
Thơ & Văn học
-
In ấn & Xuất bản (2 terms)
-
Tâm lý học
-
Bất động sản
-
Tôn giáo
-
Bán lẻ
-
An toàn lao động
-
Safety Data Sheets/Regulations
-
SAP
-
Khoa học (phổ thông)
-
Tàu, Thuyền, Hàng hải
-
Tiếng lóng
-
Khoa học Xã hội, Xã hội học, Đạo đức học, v.v... (1 term)
-
Thể thao / Thể lực / Giải trí
-
Khảo sát
-
Viễn thông
-
Dệt / May mặc / Thời trang (1 term)
-
Du lịch & Du hành (4 terms)
-
Vận tải đường bộ / Vận tải hàng không / Vận tải thủy
-
Veterinary
-
Waste management/Waste disposal/Recycling
-
Water resources management
-
Rượu vang / Rượu nho / Nghề trồng nho
-
Động vật học