The KudoZ open glossary is a browsable glossary of terms translated via the KudoZ term help network.
Russian to German translation glossaries
-
Kế toán (41 terms)
-
Quảng cáo / Quan hệ Công chúng (14 terms)
-
Vũ trụ / Hàng không / Không gian (8 terms)
-
Nông nghiệp (11 terms)
-
Nhân chủng học
-
Khảo cổ học (2 terms)
-
Kiến trúc (12 terms)
-
Mỹ thuật, Nghệ thuật & Thủ công, Hội họa (18 terms)
-
Thiên văn học & Không gian (3 terms)
-
Asylum/Migration/Displacement
-
Tự động hóa & Người máy học (6 terms)
-
Ô tô / Xe hơi & Xe tải (106 terms)
-
Sinh vật học (công nghệ sinh học, hóa sinh, vi trùng học) (6 terms)
-
Blockchain/Cryptocurrencies
-
Thực vật học (8 terms)
-
Kinh doanh/Thương mại (tổng hợp) (177 terms)
-
Chứng nhận, Bằng cấp, Giấy phép, Sơ yếu lý lịch (127 terms)
-
Hóa học; Kỹ thuật/Khoa học hóa chất (43 terms)
-
Rạp chiếu phim, Phim, Truyền hình, Kịch (6 terms)
-
Comics/Manga/Graphic novels
-
Máy vi tính (phổ thông) (20 terms)
-
Máy vi tính: Phần cứng (2 terms)
-
Máy vi tính: Phần mềm (40 terms)
-
Máy vi tính: Hệ thống, Mạng (7 terms)
-
Xây dựng / Xây dựng Dân dụng (145 terms)
-
Chế biến thực phẩm / Nấu nướng (13 terms)
-
Mỹ phẩm, Làm đẹp (2 terms)
-
Kinh tế học (40 terms)
-
Giáo dục / Sư phạm (78 terms)
-
Kỹ thuật Điện / Điện tử (46 terms)
-
Năng lượng / Phát điện (28 terms)
-
Kỹ thuật (phổ thông) (159 terms)
-
Kỹ thuật: Công nghiệp (213 terms)
-
Môi trường & Sinh thái (8 terms)
-
Nghề bí truyền (1 term)
-
Tài chính (tổng hợp) (89 terms)
-
Ngư nghiệp (2 terms)
-
Văn hóa dân gian
-
Thực phẩm & Sửa (17 terms)
-
Lâm nghiệp / Gỗ/ Gỗ chế biến (12 terms)
-
Đồ nội thất / Thiết bị gia dụng
-
Gambling/Casino/Bets
-
Trò chơi / Trò chơi Video / Đánh bạc / Sòng bạc (3 terms)
-
Khoa phả hệ
-
Phổ biến / Đàm luận/ Chúc mừng / Thư từ (156 terms)
-
Di truyền học
-
Địa lý (8 terms)
-
Địa chất học (18 terms)
-
Nhà nước / Chính trị (36 terms)
-
Lịch sử (6 terms)
-
Nguồn Nhân lực (7 terms)
-
Human rights
-
Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ (10 terms)
-
Bảo hiểm (13 terms)
-
Tổ chức/Hợp tác/Phát triển Quốc tế (1 term)
-
Internet, Thương mại Điện tử (5 terms)
-
Đầu tư / Chứng khoán
-
CNTT (Công nghệ Thông tin) (9 terms)
-
Báo chí (8 terms)
-
Luật (phổ biến) (250 terms)
-
Luật Hợp đồng (305 terms)
-
Luật Bằng sáng chế, Thương hiệu, Bản quyền (27 terms)
-
Luật Thuế & Hải quan (36 terms)
-
LGBTQ
-
Linguistic evaluation/cognitive debriefing
-
Ngôn ngữ học (20 terms)
-
Gia súc / Nghề chăn nuôi (3 terms)
-
Quản lý (3 terms)
-
Sản xuất-chế tạo (13 terms)
-
Market Research
-
Tiếp thị / Nghiên cứu thị trường (81 terms)
-
Massages/Reflexology
-
Vật liệu (Nhựa, Gốm, ...) (16 terms)
-
Toán học & Thống kê (14 terms)
-
Cơ học / Kỹ thuật Cơ khí (121 terms)
-
Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện (2 terms)
-
Y khoa (Tổng quát) (301 terms)
-
Y khoa: Tim mạch (16 terms)
-
Y khoa: Nha khoa (7 terms)
-
Y khoa: Chăm sóc Sức khỏe (92 terms)
-
Y khoa: Dụng cụ (4 terms)
-
Medical: Oncology
-
Y khoa: Dược (20 terms)
-
Luyện kim / Đúc (31 terms)
-
Khí tượng học (1 term)
-
Đo lường
-
Quân sự / Quốc phòng (20 terms)
-
Khai thác & Khoáng sản / Đá quý (41 terms)
-
Âm nhạc (13 terms)
-
Tên (cá nhân, công ty) (3 terms)
-
Khoa học/Năng lượng Hạt nhân (5 terms)
-
Dinh dưỡng (2 terms)
-
Các lĩnh vực khác (84 terms)
-
Giấy / Sản xuất Giấy (1 term)
-
Bằng sáng chế (6 terms)
-
Khoa học/Kỹ thuật Dầu khí (26 terms)
-
Triết học (3 terms)
-
Nhiếp ảnh/Hình ảnh (& Nghệ thuật đồ họa)
-
Vật lý học (7 terms)
-
Thơ & Văn học (41 terms)
-
In ấn & Xuất bản (13 terms)
-
Tâm lý học (10 terms)
-
Bất động sản (12 terms)
-
Tôn giáo (12 terms)
-
Bán lẻ (1 term)
-
An toàn lao động (6 terms)
-
Safety Data Sheets/Regulations
-
SAP
-
Khoa học (phổ thông) (3 terms)
-
Tàu, Thuyền, Hàng hải (16 terms)
-
Tiếng lóng (5 terms)
-
Khoa học Xã hội, Xã hội học, Đạo đức học, v.v... (29 terms)
-
Thể thao / Thể lực / Giải trí (8 terms)
-
Khảo sát
-
Viễn thông (17 terms)
-
Dệt / May mặc / Thời trang (3 terms)
-
Du lịch & Du hành (7 terms)
-
Vận tải đường bộ / Vận tải hàng không / Vận tải thủy (87 terms)
-
Veterinary
-
Waste management/Waste disposal/Recycling
-
Water resources management
-
Rượu vang / Rượu nho / Nghề trồng nho
-
Động vật học (1 term)