Glossary entry

English term or phrase:

Customary rights

Vietnamese translation:

Quyền theo tập quán

Added to glossary by Châu Nguyễn
Sep 28, 2014 04:28
9 yrs ago
1 viewer *
English term

Customary rights

English to Vietnamese Other Forestry / Wood / Timber Forest law enforcement
Nhờ mọi người giúp mình thuật ngữ này nhé.

Ngữ cảnh:
Some countries already have strong procedural rights, e.g., in Latin America, but where they are not strong, it is difficult for CSOs to make much progress on such issues as customary rights.

Proposed translations

2 hrs
Selected

các quyền theo tập quán

Thuật ngữ này khá phổ biến khi nói về các quyền giữa các nhóm dân tộc, hay cao hơn là luật pháp theo tập quán (customary law) giữa các nước.
http://www.gparvietnam.vn/bao-cao-chinh-thuc-upr-2014-tieng-...
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "Thank you."
4 mins

các quyền theo thông lệ


Tức là các quyền không được quy định cụ thể tại các văn bản nhưng đã được áp dụng rộng rãi trong thực tiễn.
Something went wrong...
7 mins

quyền thông thường

My suggestion
Something went wrong...
15 mins

các quyền truyền thống

các quyền truyền thống
Something went wrong...
23 hrs

các quyền theo tập tục

customary: thuộc phong tục tập quán (tập tục)

xem ví dụ về cụm từ "tập tục"
Example sentence:

Phụ nữ Vân Kiều và phụ nữ Pa Kô đều có tập tục đeo vòng mã não

Something went wrong...
2 days 5 hrs

Quyền lợi dựa trên tập tục

Customary là những luật lệ do truyền thống hay thói quen tạo nên, mang tính tự phát và tư giác.
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search