Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
Children’s Assessment and Safeguarding Service
Vietnamese translation:
dịch vụ bảo vệ và chăm sóc trẻ em
Added to glossary by
Thao Tran
Jun 28, 2017 14:06
6 yrs ago
English term
Children’s Assessment and Safeguarding Service
English to Vietnamese
Social Sciences
Social Science, Sociology, Ethics, etc.
Children’s Assessment and Safeguarding Service --> Name of a civic service in UK appears in a letter
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | dịch vụ bảo vệ và chăm sóc trẻ em | An Trinh |
5 +2 | Dịch vụ bảo vệ và đánh giá trẻ em | Nguyen Dieu |
5 | Cơ quan bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Nguyen Thai |
Proposed translations
1 hr
Selected
dịch vụ bảo vệ và chăm sóc trẻ em
assessment là bước chuẩn bị cho treatment. Dù nghĩa gốc assessment là đánh giá, trong trường hợp này nó mang nghĩa là đánh giá tình hình để đưa ra biện pháp chăm sóc phù hợp.
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you An Trinh cho Thao cai' nhin` thoang' ve` "assessment""
+2
2 mins
Dịch vụ bảo vệ và đánh giá trẻ em
Dịch vụ bảo vệ và đánh giá trẻ em
Note from asker:
Thanks Nguyen Dieu. Lúc đầu Thảo cũng định translate như vậy nhưng muốn đặt question để xem "assessment" và "service" có thể dịch theo kiểu nào hay hơn nữa không. |
12 hrs
Cơ quan bảo vệ và chăm sóc trẻ em
Đây là tên của một tổ chức dân sự, với các chức năng theo dõi, chăm sóc, đánh giá, bảo vệ trẻ em và cung cấp các dịch vụ như vậy theo nhu cầu của cha mẹ, không nên chỉ dịch từ SERVICE thiên về nghĩa hẹp (dịch vụ). Ở VN từng có một cơ quan tương tự (cơ quan ngang bộ) - có tên Ủy Ban thiếu Niên Nhi Đồng Trung Ương.
Theo từ điển, Service còn có nghĩa = Cục, Vụ, Sở, Ban, Ngành .v.v.....
Theo từ điển, Service còn có nghĩa = Cục, Vụ, Sở, Ban, Ngành .v.v.....
Note from asker:
Thank you. Nhờ anh Thảo tự tin dùng "cơ quan" cho "service" trong đây. |
Something went wrong...