21 |
|
CNTT (Công nghệ Thông tin), Thơ & Văn học, Quân sự / Quốc phòng
|
22 |
|
French, English, Hebrew, Polish, Software, IT, Computers, Legal, Financial, Technical, ...
|
23 |
|
תרגום, עברית, אנגלית, כתוביות, תצהיר, עבודות מחקר, מדעי החברה, ספר, הוצאה לאור, מתרגם, ...
|
24 |
|
Legal, Finance, Technology, Medicine, science, chemical, aeronautics, agriculture, manuals, questionnaires, ...
|
25 |
|
Rabbi, Hebrew, English, Hebrew, Translator, Interpreter, Judaism, Jewish, Torah, Aramaic, ...
|
26 |
Einat CooperNative in Hebrew (Variant: Modern / Israeli) ![Native in Hebrew](/zf/images/native_language//native_gray.gif) , English (Variant: US) ![Native in English](/zf/images/native_language//native_gray.gif)
|
Hebrew, English, Japanese, Translation, Translator, localization, Murakami,
|
27 |
|
Xây dựng / Xây dựng Dân dụng, CNTT (Công nghệ Thông tin), Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện, Viễn thông, ...
|
28 |
|
arabic, english, hebrew, translation, transcription, transcreation, DTP
|
29 |
|
Tâm lý học, Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ, Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện, Mỹ thuật, Nghệ thuật & Thủ công, Hội họa, ...
|