The KudoZ open glossary is a browsable glossary of terms translated via the KudoZ term help network.
German to English translation glossaries
-
Kế toán (1444 terms)
-
Quảng cáo / Quan hệ Công chúng (662 terms)
-
Vũ trụ / Hàng không / Không gian (315 terms)
-
Nông nghiệp (410 terms)
-
Nhân chủng học (12 terms)
-
Khảo cổ học (57 terms)
-
Kiến trúc (757 terms)
-
Mỹ thuật, Nghệ thuật & Thủ công, Hội họa (459 terms)
-
Thiên văn học & Không gian (17 terms)
-
Asylum/Migration/Displacement
-
Tự động hóa & Người máy học (158 terms)
-
Ô tô / Xe hơi & Xe tải (2776 terms)
-
Sinh vật học (công nghệ sinh học, hóa sinh, vi trùng học) (351 terms)
-
Blockchain/Cryptocurrencies
-
Thực vật học (216 terms)
-
Kinh doanh/Thương mại (tổng hợp) (2416 terms)
-
Chứng nhận, Bằng cấp, Giấy phép, Sơ yếu lý lịch (462 terms)
-
Hóa học; Kỹ thuật/Khoa học hóa chất (925 terms)
-
Rạp chiếu phim, Phim, Truyền hình, Kịch (208 terms)
-
Comics/Manga/Graphic novels
-
Máy vi tính (phổ thông) (297 terms)
-
Máy vi tính: Phần cứng (97 terms)
-
Máy vi tính: Phần mềm (914 terms)
-
Máy vi tính: Hệ thống, Mạng (291 terms)
-
Xây dựng / Xây dựng Dân dụng (3592 terms)
-
Chế biến thực phẩm / Nấu nướng (441 terms)
-
Mỹ phẩm, Làm đẹp (170 terms)
-
Kinh tế học (271 terms)
-
Giáo dục / Sư phạm (1540 terms)
-
Kỹ thuật Điện / Điện tử (1911 terms)
-
Năng lượng / Phát điện (658 terms)
-
Kỹ thuật (phổ thông) (2258 terms)
-
Kỹ thuật: Công nghiệp (1259 terms)
-
Môi trường & Sinh thái (462 terms)
-
Nghề bí truyền (22 terms)
-
Tài chính (tổng hợp) (2650 terms)
-
Ngư nghiệp (19 terms)
-
Văn hóa dân gian (21 terms)
-
Thực phẩm & Sửa (670 terms)
-
Lâm nghiệp / Gỗ/ Gỗ chế biến (186 terms)
-
Đồ nội thất / Thiết bị gia dụng (466 terms)
-
Gambling/Casino/Bets
-
Trò chơi / Trò chơi Video / Đánh bạc / Sòng bạc (104 terms)
-
Khoa phả hệ (29 terms)
-
Phổ biến / Đàm luận/ Chúc mừng / Thư từ (560 terms)
-
Di truyền học (50 terms)
-
Địa lý (97 terms)
-
Địa chất học (213 terms)
-
Nhà nước / Chính trị (652 terms)
-
Lịch sử (528 terms)
-
Nguồn Nhân lực (1235 terms)
-
Human rights
-
Thành ngữ / Châm ngôn / Tục ngữ (623 terms)
-
Bảo hiểm (945 terms)
-
Tổ chức/Hợp tác/Phát triển Quốc tế (45 terms)
-
Internet, Thương mại Điện tử (209 terms)
-
Đầu tư / Chứng khoán (537 terms)
-
CNTT (Công nghệ Thông tin) (900 terms)
-
Báo chí (152 terms)
-
Luật (phổ biến) (3563 terms)
-
Luật Hợp đồng (3354 terms)
-
Luật Bằng sáng chế, Thương hiệu, Bản quyền (555 terms)
-
Luật Thuế & Hải quan (661 terms)
-
LGBTQ
-
Linguistic evaluation/cognitive debriefing
-
Ngôn ngữ học (174 terms)
-
Gia súc / Nghề chăn nuôi (244 terms)
-
Quản lý (502 terms)
-
Sản xuất-chế tạo (908 terms)
-
Market Research
-
Tiếp thị / Nghiên cứu thị trường (1024 terms)
-
Massages/Reflexology
-
Vật liệu (Nhựa, Gốm, ...) (641 terms)
-
Toán học & Thống kê (250 terms)
-
Cơ học / Kỹ thuật Cơ khí (2594 terms)
-
Phương tiện truyền thông / Truyền thông đa phương tiện (210 terms)
-
Y khoa (Tổng quát) (5892 terms)
-
Y khoa: Tim mạch (818 terms)
-
Y khoa: Nha khoa (466 terms)
-
Y khoa: Chăm sóc Sức khỏe (1110 terms)
-
Y khoa: Dụng cụ (571 terms)
-
Medical: Oncology (3 terms)
-
Y khoa: Dược (1430 terms)
-
Luyện kim / Đúc (325 terms)
-
Khí tượng học (12 terms)
-
Đo lường (67 terms)
-
Quân sự / Quốc phòng (344 terms)
-
Khai thác & Khoáng sản / Đá quý (117 terms)
-
Âm nhạc (248 terms)
-
Tên (cá nhân, công ty) (15 terms)
-
Khoa học/Năng lượng Hạt nhân (36 terms)
-
Dinh dưỡng (85 terms)
-
Các lĩnh vực khác (266 terms)
-
Giấy / Sản xuất Giấy (70 terms)
-
Bằng sáng chế (119 terms)
-
Khoa học/Kỹ thuật Dầu khí (91 terms)
-
Triết học (113 terms)
-
Nhiếp ảnh/Hình ảnh (& Nghệ thuật đồ họa) (197 terms)
-
Vật lý học (113 terms)
-
Thơ & Văn học (423 terms)
-
In ấn & Xuất bản (592 terms)
-
Tâm lý học (349 terms)
-
Bất động sản (955 terms)
-
Tôn giáo (181 terms)
-
Bán lẻ (153 terms)
-
An toàn lao động (39 terms)
-
Safety Data Sheets/Regulations
-
SAP (175 terms)
-
Khoa học (phổ thông) (158 terms)
-
Tàu, Thuyền, Hàng hải (256 terms)
-
Tiếng lóng (51 terms)
-
Khoa học Xã hội, Xã hội học, Đạo đức học, v.v... (278 terms)
-
Thể thao / Thể lực / Giải trí (603 terms)
-
Khảo sát (30 terms)
-
Viễn thông (528 terms)
-
Dệt / May mặc / Thời trang (920 terms)
-
Du lịch & Du hành (678 terms)
-
Vận tải đường bộ / Vận tải hàng không / Vận tải thủy (1346 terms)
-
Veterinary
-
Waste management/Waste disposal/Recycling
-
Water resources management
-
Rượu vang / Rượu nho / Nghề trồng nho (127 terms)
-
Động vật học (99 terms)